Tiếng Việt
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
Հայերեն
Afrikaans
Euskal
Беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
Български
Bosanski
Cymraeg
Magyar
Tiếng Việt
Galego
Ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
Dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
Irish
Icelandic
Español
Italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
Kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
Latin
Latvijas
Lietuvos
Македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
Maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
Norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
Polski
Português
Român
Русский
Sebuansky
Српски
Sesotho
සිංහල
Slovenčina
Slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
Tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
Український
اردو
Suomalainen
Français
Gidan
हिन्दी
Hmong
Hrvatski
Chewa
Čeština
Svenska
Esperanto
Eesti
Jawa
日本人

Genesis G80 II

2020 - hôm nay
11 ảnh
44 sửa đổi
quán rượu

Sửa đổi

44 sửa đổi
Sự sửa đổi Lái xe Truyền Quyền lực 0-100 So sánh
Business 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Premium 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Luxury 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Luxury 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Elite 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Elite 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Business 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8 sec. so sánh
Advance 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8 sec. so sánh
Premium 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8 sec. so sánh
Luxury 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8 sec. so sánh
Elite 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 210 hp - so sánh
2.2 AT - tự động (8) 210 hp - so sánh
Elite AT - tự động (1) 370 hp 4.9 sec. so sánh
AT - tự động (1) 370 hp 4.9 sec. so sánh
2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 304 hp 6.3 sec. so sánh
2.5 AT - tự động (8) 304 hp 6.0 sec. so sánh
3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Advance + Executive 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Advance + Executive 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance + Sport 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Advance + Sport 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Premium + Sport 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Premium + Sport 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Premium + Executive 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Premium + Executive 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Advance + Executive + Sport 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Advance + Executive + Sport 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Premium + Executive + Sport 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Premium + Executive + Sport 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Luxury + Sport 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Luxury + Sport 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Luxury + Sport 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Elite + Panorama 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Elite + Panorama 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Elite + Panorama 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Luxury + Sport + Panorama 2.2 AT - tự động (8) 199 hp 8.0 sec. so sánh
Luxury + Sport + Panorama 2.5 AT - tự động (8) 249 hp 6.5 sec. so sánh
Luxury + Sport + Panorama 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Sport 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Sport + Panorama 3.5 AT - tự động (8) 379 hp 5.1 sec. so sánh
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!
Bảng so sánh của bạn đang trống!